Chuyển đổi Franc CFP sang Dinar Serbia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang RSD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến RSD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Dinar Serbia (RSD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
RSD - Dinar Serbiaselect icon
дин.

Tỷ giá hối đoái XPF/RSD 0.97950 đã cập nhật 39 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-rsd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Dinar Serbia là tiền tệ củaSerbia

world mapcountries where XPF is usedcountries where RSD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Dinar Serbia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngRSD
0%1 XPF0.0 XPF0.98 RSD
1%1 XPF0.010 XPF0.97 RSD
2%1 XPF0.020 XPF0.96 RSD
3%1 XPF0.030 XPF0.95 RSD
4%1 XPF0.040 XPF0.94 RSD
5%1 XPF0.050 XPF0.93 RSD

Chuyển đổi Franc CFP thành Dinar Serbia

XPFRSD
10.98
54.89
109.79
2019.59
5048.97
10097.95
250244.87
500489.75
1000979.5

Chuyển đổi Dinar Serbia thành Franc CFP

RSDXPF
11.02
55.1
1010.2
2020.41
5051.04
100102.09
250255.23
500510.46
10001020.92

Thông tin thêm về XPF hoặc RSD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ