Chuyển đổi Franc CFP sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến RUB

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/RUB 0.85335 đã cập nhật 59 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-rub?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where XPF is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngRUB
0%1 XPF0.0 XPF0.85 RUB
1%1 XPF0.010 XPF0.84 RUB
2%1 XPF0.020 XPF0.84 RUB
3%1 XPF0.030 XPF0.83 RUB
4%1 XPF0.040 XPF0.82 RUB
5%1 XPF0.050 XPF0.81 RUB

Chuyển đổi Franc CFP thành Rúp Nga

XPFRUB
10.85
54.26
108.53
2017.06
5042.66
10085.33
250213.33
500426.67
1000853.34

Chuyển đổi Rúp Nga thành Franc CFP

RUBXPF
11.17
55.85
1011.71
2023.43
5058.59
100117.18
250292.96
500585.92
10001171.85

Thông tin thêm về XPF hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ