Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.073 SBD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.073 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.072 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.071 SBD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.070 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.070 SBD |
XPF | SBD |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.66 |
100 | 7.32 |
250 | 18.31 |
500 | 36.62 |
1000 | 73.24 |
SBD | XPF |
1 | 13.65 |
5 | 68.26 |
10 | 136.52 |
20 | 273.05 |
50 | 682.63 |
100 | 1365.27 |
250 | 3413.18 |
500 | 6826.36 |
1000 | 13652.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.