Chuyển đổi Franc CFP sang Bảng Sudan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang SDG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến SDG

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái XPF/SDG 5.23 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-sdg?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where XPF is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSDG
0%1 XPF0.0 XPF5.23 SDG
1%1 XPF0.010 XPF5.17 SDG
2%1 XPF0.020 XPF5.12 SDG
3%1 XPF0.030 XPF5.07 SDG
4%1 XPF0.040 XPF5.02 SDG
5%1 XPF0.050 XPF4.96 SDG

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Sudan

XPFSDG
15.23
526.15
1052.3
20104.61
50261.54
100523.08
2501307.72
5002615.44
10005230.88

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Franc CFP

SDGXPF
10.19
50.96
101.91
203.82
509.55
10019.11
25047.79
50095.58
1000191.17

Thông tin thêm về XPF hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ