Tỷ giá hối đoái XPF/SEK 0.092858 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.093 SEK |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.092 SEK |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.091 SEK |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.090 SEK |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.089 SEK |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.088 SEK |
XPF | SEK |
1 | 0.093 |
5 | 0.46 |
10 | 0.93 |
20 | 1.85 |
50 | 4.64 |
100 | 9.28 |
250 | 23.21 |
500 | 46.42 |
1000 | 92.85 |
SEK | XPF |
1 | 10.76 |
5 | 53.84 |
10 | 107.69 |
20 | 215.38 |
50 | 538.45 |
100 | 1076.91 |
250 | 2692.29 |
500 | 5384.59 |
1000 | 10769.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.