Chuyển đổi Franc CFP sang Krona Thụy Điển | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang SEK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến SEK

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái XPF/SEK 0.095872 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-sek?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where XPF is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSEK
0%1 XPF0.0 XPF0.096 SEK
1%1 XPF0.010 XPF0.095 SEK
2%1 XPF0.020 XPF0.094 SEK
3%1 XPF0.030 XPF0.093 SEK
4%1 XPF0.040 XPF0.092 SEK
5%1 XPF0.050 XPF0.091 SEK

Chuyển đổi Franc CFP thành Krona Thụy Điển

XPFSEK
10.096
50.48
100.96
201.91
504.79
1009.58
25023.96
50047.93
100095.87

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Franc CFP

SEKXPF
110.43
552.15
10104.3
20208.61
50521.53
1001043.06
2502607.65
5005215.3
100010430.6

Thông tin thêm về XPF hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ