Valuta Ex Logo

XPF đến SLL

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Leone Sierra Leone (SLL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
SLL - Leone Sierra Leoneselect icon
Le

Tỷ giá hối đoái XPF/SLL 190.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-sll?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Leone Sierra Leone là tiền tệ củaSierra Leone

world mapcountries where XPF is usedcountries where SLL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Leone Sierra Leone

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSLL
0%1 XPF0.0 XPF190.61 SLL
1%1 XPF0.010 XPF188.71 SLL
2%1 XPF0.020 XPF186.8 SLL
3%1 XPF0.030 XPF184.9 SLL
4%1 XPF0.040 XPF182.99 SLL
5%1 XPF0.050 XPF181.08 SLL

Chuyển đổi Franc CFP thành Leone Sierra Leone

XPFSLL
1190.61
5953.09
101906.19
203812.38
509530.96
10019061.92
25047654.8
50095309.6
1000190619.2

Chuyển đổi Leone Sierra Leone thành Franc CFP

SLLXPF
10.0052
50.026
100.052
200.10
500.26
1000.52
2501.31
5002.62
10005.24

Thông tin thêm về XPF hoặc SLL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SLL (Leone Sierra Leone), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ