Chuyển đổi Franc CFP sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến SYP

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái XPF/SYP 113.35 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-syp?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where XPF is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngSYP
0%1 XPF0.0 XPF113.35 SYP
1%1 XPF0.010 XPF112.22 SYP
2%1 XPF0.020 XPF111.09 SYP
3%1 XPF0.030 XPF109.95 SYP
4%1 XPF0.040 XPF108.82 SYP
5%1 XPF0.050 XPF107.69 SYP

Chuyển đổi Franc CFP thành Bảng Syria

XPFSYP
1113.35
5566.79
101133.58
202267.17
505667.93
10011335.86
25028339.66
50056679.33
1000113358.66

Chuyển đổi Bảng Syria thành Franc CFP

SYPXPF
10.0088
50.044
100.088
200.18
500.44
1000.88
2502.2
5004.41
10008.82

Thông tin thêm về XPF hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ