Chuyển đổi Franc CFP sang Manat Turkmenistan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang TMT - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến TMT

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Manat Turkmenistan (TMT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
TMT - Manat Turkmenistanselect icon
m

Tỷ giá hối đoái XPF/TMT 0.030468 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-tmt?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Manat Turkmenistan là tiền tệ củaTurkmenistan

world mapcountries where XPF is usedcountries where TMT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Manat Turkmenistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngTMT
0%1 XPF0.0 XPF0.030 TMT
1%1 XPF0.010 XPF0.030 TMT
2%1 XPF0.020 XPF0.030 TMT
3%1 XPF0.030 XPF0.030 TMT
4%1 XPF0.040 XPF0.029 TMT
5%1 XPF0.050 XPF0.029 TMT

Chuyển đổi Franc CFP thành Manat Turkmenistan

XPFTMT
10.030
50.15
100.30
200.61
501.52
1003.04
2507.61
50015.23
100030.46

Chuyển đổi Manat Turkmenistan thành Franc CFP

TMTXPF
132.82
5164.1
10328.21
20656.42
501641.07
1003282.14
2508205.35
50016410.71
100032821.43

Thông tin thêm về XPF hoặc TMT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ