Tỷ giá hối đoái XPF/TMT 0.033422 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | TMT |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.033 TMT |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.033 TMT |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.033 TMT |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.032 TMT |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.032 TMT |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.032 TMT |
XPF | TMT |
1 | 0.033 |
5 | 0.17 |
10 | 0.33 |
20 | 0.67 |
50 | 1.67 |
100 | 3.34 |
250 | 8.35 |
500 | 16.71 |
1000 | 33.42 |
TMT | XPF |
1 | 29.92 |
5 | 149.6 |
10 | 299.2 |
20 | 598.4 |
50 | 1496 |
100 | 2992 |
250 | 7480.01 |
500 | 14960.02 |
1000 | 29920.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TMT (Manat Turkmenistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.