Chuyển đổi Franc CFP sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang TRY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến TRY

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Lia Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/TRY 0.31280 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-try?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ củaThổ Nhĩ Kỳ

world mapcountries where XPF is usedcountries where TRY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Lia Thổ Nhĩ Kỳ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngTRY
0%1 XPF0.0 XPF0.31 TRY
1%1 XPF0.010 XPF0.31 TRY
2%1 XPF0.020 XPF0.31 TRY
3%1 XPF0.030 XPF0.30 TRY
4%1 XPF0.040 XPF0.30 TRY
5%1 XPF0.050 XPF0.30 TRY

Chuyển đổi Franc CFP thành Lia Thổ Nhĩ Kỳ

XPFTRY
10.31
51.56
103.12
206.25
5015.64
10031.28
25078.2
500156.4
1000312.8

Chuyển đổi Lia Thổ Nhĩ Kỳ thành Franc CFP

TRYXPF
13.19
515.98
1031.96
2063.93
50159.84
100319.69
250799.23
5001598.46
10003196.92

Thông tin thêm về XPF hoặc TRY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ