Chuyển đổi Franc CFP sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến UAH

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái XPF/UAH 0.36284 đã cập nhật 25 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-uah?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where XPF is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngUAH
0%1 XPF0.0 XPF0.36 UAH
1%1 XPF0.010 XPF0.36 UAH
2%1 XPF0.020 XPF0.36 UAH
3%1 XPF0.030 XPF0.35 UAH
4%1 XPF0.040 XPF0.35 UAH
5%1 XPF0.050 XPF0.34 UAH

Chuyển đổi Franc CFP thành Hryvnia Ukraina

XPFUAH
10.36
51.81
103.62
207.25
5018.14
10036.28
25090.71
500181.42
1000362.84

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Franc CFP

UAHXPF
12.75
513.78
1027.56
2055.12
50137.8
100275.6
250689
5001378.01
10002756.02

Thông tin thêm về XPF hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ