Chuyển đổi Franc CFP sang Đô la Mỹ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang USD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến USD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/USD 0.0087051 đã cập nhật 15 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-usd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where XPF is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngUSD
0%1 XPF0.0 XPF0.0087 USD
1%1 XPF0.010 XPF0.0086 USD
2%1 XPF0.020 XPF0.0085 USD
3%1 XPF0.030 XPF0.0084 USD
4%1 XPF0.040 XPF0.0084 USD
5%1 XPF0.050 XPF0.0083 USD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Mỹ

XPFUSD
10.0087
50.044
100.087
200.17
500.44
1000.87
2502.17
5004.35
10008.7

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc CFP

USDXPF
1114.87
5574.37
101148.75
202297.5
505743.75
10011487.5
25028718.75
50057437.5
1000114875

Thông tin thêm về XPF hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ