Valuta Ex Logo

XPF đến USD

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Đô la Mỹ (USD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
USD - Đô la Mỹselect icon
$

Tỷ giá hối đoái XPF/USD 0.0095039 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-usd?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Đô la Mỹ là tiền tệ củaSamoa thuộc Mỹ, Ca-ri-bê Hà Lan, Lãnh thổ Ấn Độ Dương thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Campuchia, Ecuador, El Salvador, Guam, Quần đảo Marshall, Micronesia, Quần đảo Bắc Mariana, Palau, Panama, Puerto Rico, Timor-Leste, Quần đảo Turks và Caicos, Hoa Kỳ

world mapcountries where XPF is usedcountries where USD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Đô la Mỹ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngUSD
0%1 XPF0.0 XPF0.0095 USD
1%1 XPF0.010 XPF0.0094 USD
2%1 XPF0.020 XPF0.0093 USD
3%1 XPF0.030 XPF0.0092 USD
4%1 XPF0.040 XPF0.0091 USD
5%1 XPF0.050 XPF0.0090 USD

Chuyển đổi Franc CFP thành Đô la Mỹ

XPFUSD
10.0095
50.048
100.095
200.19
500.48
1000.95
2502.37
5004.75
10009.5

Chuyển đổi Đô la Mỹ thành Franc CFP

USDXPF
1105.21
5526.09
101052.19
202104.39
505260.99
10010521.99
25026304.99
50052609.98
1000105219.97

Thông tin thêm về XPF hoặc USD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ