Tỷ giá hối đoái XPF/USD 0.0095039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0095 USD |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0094 USD |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0093 USD |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0092 USD |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0091 USD |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0090 USD |
XPF | USD |
1 | 0.0095 |
5 | 0.048 |
10 | 0.095 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.95 |
250 | 2.37 |
500 | 4.75 |
1000 | 9.5 |
USD | XPF |
1 | 105.21 |
5 | 526.09 |
10 | 1052.19 |
20 | 2104.39 |
50 | 5260.99 |
100 | 10521.99 |
250 | 26304.99 |
500 | 52609.98 |
1000 | 105219.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.