Valuta Ex Logo

XPF đến XAU

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái XPF/XAU 0.0000026131 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-xau?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XPF0.0 XPF0.0000026 XAU
1%1 XPF0.010 XPF0.0000026 XAU
2%1 XPF0.020 XPF0.0000026 XAU
3%1 XPF0.030 XPF0.0000025 XAU
4%1 XPF0.040 XPF0.0000025 XAU
5%1 XPF0.050 XPF0.0000025 XAU

Chuyển đổi Franc CFP thành Vàng

XPFXAU
10.0000026
50.000013
100.000026
200.000052
500.00013
1000.00026
2500.00065
5000.0013
10000.0026

Chuyển đổi Vàng thành Franc CFP

XAUXPF
1382687.11
51913435.59
103826871.19
207653742.39
5019134355.99
10038268711.98
25095671779.96
500191343559.92
1000382687119.85

Thông tin thêm về XPF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ