Valuta Ex Logo

XPF đến XAU

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái XPF/XAU 0.0000028892 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-xau?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XPF0.0 XPF0.0000029 XAU
1%1 XPF0.010 XPF0.0000029 XAU
2%1 XPF0.020 XPF0.0000028 XAU
3%1 XPF0.030 XPF0.0000028 XAU
4%1 XPF0.040 XPF0.0000028 XAU
5%1 XPF0.050 XPF0.0000027 XAU

Chuyển đổi Franc CFP thành Vàng

XPFXAU
10.0000029
50.000014
100.000029
200.000058
500.00014
1000.00029
2500.00072
5000.0014
10000.0029

Chuyển đổi Vàng thành Franc CFP

XAUXPF
1346118.33
51730591.66
103461183.32
206922366.64
5017305916.61
10034611833.22
25086529583.05
500173059166.11
1000346118332.23

Thông tin thêm về XPF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ