Tỷ giá hối đoái XPF/XAU 0.0000030752 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0000031 XAU |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0000030 XAU |
2% | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0000030 XAU |
3% | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0000030 XAU |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0000030 XAU |
5% | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0000029 XAU |
XPF | XAU |
1 | 0.0000031 |
5 | 0.000015 |
10 | 0.000031 |
20 | 0.000062 |
50 | 0.00015 |
100 | 0.00031 |
250 | 0.00077 |
500 | 0.0015 |
1000 | 0.0031 |
XAU | XPF |
1 | 325186.48 |
5 | 1625932.41 |
10 | 3251864.82 |
20 | 6503729.64 |
50 | 16259324.1 |
100 | 32518648.21 |
250 | 81296620.53 |
500 | 162593241.07 |
1000 | 325186482.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.