Valuta Ex Logo

XPF đến XAU

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái XPF/XAU 0.0000022577 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-xau?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 XPF0.0 XPF0.0000023 XAU
1%1 XPF0.010 XPF0.0000022 XAU
2%1 XPF0.020 XPF0.0000022 XAU
3%1 XPF0.030 XPF0.0000022 XAU
4%1 XPF0.040 XPF0.0000022 XAU
5%1 XPF0.050 XPF0.0000021 XAU

Chuyển đổi Franc CFP thành Vàng

XPFXAU
10.0000023
50.000011
100.000023
200.000045
500.00011
1000.00023
2500.00056
5000.0011
10000.0023

Chuyển đổi Vàng thành Franc CFP

XAUXPF
1442919.76
52214598.82
104429197.65
208858395.3
5022145988.26
10044291976.52
250110729941.3
500221459882.6
1000442919765.21

Thông tin thêm về XPF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ