Tỷ lệ | XPF | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 XPF | 0.0 XPF | 0.0000033 XAU |
1% | 1 XPF | 0.010 XPF | 0.0000033 XAU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 XPF | 0.020 XPF | 0.0000032 XAU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 XPF | 0.030 XPF | 0.0000032 XAU |
4% | 1 XPF | 0.040 XPF | 0.0000032 XAU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 XPF | 0.050 XPF | 0.0000032 XAU |
XPF | XAU |
1 | 0.0000033 |
5 | 0.000017 |
10 | 0.000033 |
20 | 0.000066 |
50 | 0.00017 |
100 | 0.00033 |
250 | 0.00083 |
500 | 0.0017 |
1000 | 0.0033 |
XAU | XPF |
1 | 301584.69 |
5 | 1507923.46 |
10 | 3015846.92 |
20 | 6031693.84 |
50 | 15079234.61 |
100 | 30158469.23 |
250 | 75396173.07 |
500 | 150792346.15 |
1000 | 301584692.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF ( Franc CFP ) hoặc XAU ( Vàng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.