Chuyển đổi Franc CFP sang Franc CFA Tây Phi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ XPF sang XOF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

XPF đến XOF

Chuyển đổi Franc CFP (XPF) sang Franc CFA Tây Phi (XOF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

XPF - Franc CFPselect icon
Fr
XOF - Franc CFA Tây Phiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái XPF/XOF 5.47 đã cập nhật 28 phút trước

https://valuta.exchange/vi/xpf-to-xof?amount=1

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

Franc CFA Tây Phi là tiền tệ củaBenin, Burkina Faso, Guinea-Bissau, Côte d’Ivoire, Mali, Niger, Senegal, Togo

world mapcountries where XPF is usedcountries where XOF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc CFP với Franc CFA Tây Phi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệXPFPhí chuyển nhượngXOF
0%1 XPF0.0 XPF5.47 XOF
1%1 XPF0.010 XPF5.42 XOF
2%1 XPF0.020 XPF5.37 XOF
3%1 XPF0.030 XPF5.31 XOF
4%1 XPF0.040 XPF5.26 XOF
5%1 XPF0.050 XPF5.2 XOF

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc CFA Tây Phi

XPFXOF
15.47
527.39
1054.79
20109.59
50273.99
100547.98
2501369.96
5002739.93
10005479.87

Chuyển đổi Franc CFA Tây Phi thành Franc CFP

XOFXPF
10.18
50.91
101.82
203.64
509.12
10018.24
25045.62
50091.24
1000182.48

Thông tin thêm về XPF hoặc XOF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về XPF (Franc CFP) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ