Tỷ giá hối đoái YER/AED 0.014934 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | AED |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.015 AED |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.015 AED |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.015 AED |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.014 AED |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.014 AED |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.014 AED |
YER | AED |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.49 |
250 | 3.73 |
500 | 7.46 |
1000 | 14.93 |
AED | YER |
1 | 66.96 |
5 | 334.81 |
10 | 669.62 |
20 | 1339.25 |
50 | 3348.12 |
100 | 6696.25 |
250 | 16740.63 |
500 | 33481.27 |
1000 | 66962.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc AED (Dirham UAE), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.