Tỷ giá hối đoái YER/AWG 0.0072937 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0073 AWG |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0072 AWG |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0071 AWG |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0071 AWG |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0070 AWG |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0069 AWG |
YER | AWG |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.29 |
AWG | YER |
1 | 137.1 |
5 | 685.52 |
10 | 1371.05 |
20 | 2742.1 |
50 | 6855.27 |
100 | 13710.54 |
250 | 34276.36 |
500 | 68552.73 |
1000 | 137105.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.