Tỷ giá hối đoái YER/BAM 0.0070135 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0070 BAM |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0069 BAM |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0069 BAM |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0068 BAM |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0067 BAM |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0067 BAM |
YER | BAM |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.5 |
1000 | 7.01 |
BAM | YER |
1 | 142.58 |
5 | 712.9 |
10 | 1425.81 |
20 | 2851.63 |
50 | 7129.09 |
100 | 14258.19 |
250 | 35645.49 |
500 | 71290.99 |
1000 | 142581.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.