Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0080 BBD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0079 BBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0078 BBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0078 BBD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0077 BBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0076 BBD |
YER | BBD |
1 | 0.0080 |
5 | 0.040 |
10 | 0.080 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.80 |
250 | 2 |
500 | 4 |
1000 | 8 |
BBD | YER |
1 | 124.89 |
5 | 624.47 |
10 | 1248.94 |
20 | 2497.89 |
50 | 6244.74 |
100 | 12489.49 |
250 | 31223.74 |
500 | 62447.48 |
1000 | 124894.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc BBD ( Đô la Barbados ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.