Tỷ giá hối đoái YER/BBD 0.0081754 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BBD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0082 BBD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0081 BBD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0080 BBD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0079 BBD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0078 BBD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0078 BBD |
YER | BBD |
1 | 0.0082 |
5 | 0.041 |
10 | 0.082 |
20 | 0.16 |
50 | 0.41 |
100 | 0.82 |
250 | 2.04 |
500 | 4.08 |
1000 | 8.17 |
BBD | YER |
1 | 122.31 |
5 | 611.58 |
10 | 1223.17 |
20 | 2446.35 |
50 | 6115.87 |
100 | 12231.75 |
250 | 30579.38 |
500 | 61158.77 |
1000 | 122317.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BBD (Đô la Barbados), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.