Tỷ giá hối đoái YER/BGN 0.0073179 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0073 BGN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0072 BGN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0072 BGN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0071 BGN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0070 BGN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0070 BGN |
YER | BGN |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.65 |
1000 | 7.31 |
BGN | YER |
1 | 136.65 |
5 | 683.25 |
10 | 1366.5 |
20 | 2733.01 |
50 | 6832.53 |
100 | 13665.06 |
250 | 34162.65 |
500 | 68325.31 |
1000 | 136650.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.