Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0073 BGN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0072 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0071 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0071 BGN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0070 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0069 BGN |
YER | BGN |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.29 |
BGN | YER |
1 | 137.15 |
5 | 685.78 |
10 | 1371.56 |
20 | 2743.12 |
50 | 6857.81 |
100 | 13715.62 |
250 | 34289.06 |
500 | 68578.12 |
1000 | 137156.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.