Tỷ giá hối đoái YER/BGN 0.0069714 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0070 BGN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0069 BGN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0068 BGN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0068 BGN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0067 BGN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0066 BGN |
YER | BGN |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.74 |
500 | 3.48 |
1000 | 6.97 |
BGN | YER |
1 | 143.44 |
5 | 717.21 |
10 | 1434.42 |
20 | 2868.85 |
50 | 7172.12 |
100 | 14344.25 |
250 | 35860.64 |
500 | 71721.29 |
1000 | 143442.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BGN (Lev Bulgaria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.