Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0015 BHD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0015 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0015 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0015 BHD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0014 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0014 BHD |
YER | BHD |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.38 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.5 |
BHD | YER |
1 | 664.16 |
5 | 3320.82 |
10 | 6641.64 |
20 | 13283.29 |
50 | 33208.23 |
100 | 66416.46 |
250 | 166041.15 |
500 | 332082.3 |
1000 | 664164.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.