Tỷ giá hối đoái YER/BMD 0.0040687 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BMD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0041 BMD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0040 BMD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0040 BMD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0039 BMD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0039 BMD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0039 BMD |
YER | BMD |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.03 |
1000 | 4.06 |
BMD | YER |
1 | 245.78 |
5 | 1228.9 |
10 | 2457.81 |
20 | 4915.62 |
50 | 12289.07 |
100 | 24578.14 |
250 | 61445.37 |
500 | 122890.74 |
1000 | 245781.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BMD (Đô la Bermuda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.