Tỷ giá hối đoái YER/BOB 0.028002 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.028 BOB |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.028 BOB |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.027 BOB |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.027 BOB |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.027 BOB |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.027 BOB |
YER | BOB |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7 |
500 | 14 |
1000 | 28 |
BOB | YER |
1 | 35.71 |
5 | 178.55 |
10 | 357.11 |
20 | 714.23 |
50 | 1785.58 |
100 | 3571.17 |
250 | 8927.93 |
500 | 17855.87 |
1000 | 35711.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.