Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.028 BOB |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.027 BOB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.027 BOB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.027 BOB |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.027 BOB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.026 BOB |
YER | BOB |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.38 |
100 | 2.77 |
250 | 6.94 |
500 | 13.88 |
1000 | 27.76 |
BOB | YER |
1 | 36.01 |
5 | 180.06 |
10 | 360.13 |
20 | 720.26 |
50 | 1800.66 |
100 | 3601.32 |
250 | 9003.32 |
500 | 18006.64 |
1000 | 36013.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc BOB ( Boliviano Bolivia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.