Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0036 CHF |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0036 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0036 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0035 CHF |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0035 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0035 CHF |
YER | CHF |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.073 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.91 |
500 | 1.82 |
1000 | 3.64 |
CHF | YER |
1 | 274.61 |
5 | 1373.07 |
10 | 2746.15 |
20 | 5492.3 |
50 | 13730.76 |
100 | 27461.53 |
250 | 68653.83 |
500 | 137307.66 |
1000 | 274615.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.