Tỷ giá hối đoái YER/CLF 0.000098845 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.000099 CLF |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.000098 CLF |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.000097 CLF |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.000096 CLF |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.000095 CLF |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.000094 CLF |
YER | CLF |
1 | 0.000099 |
5 | 0.00049 |
10 | 0.00099 |
20 | 0.0020 |
50 | 0.0049 |
100 | 0.0099 |
250 | 0.025 |
500 | 0.049 |
1000 | 0.099 |
CLF | YER |
1 | 10116.8 |
5 | 50584.01 |
10 | 101168.02 |
20 | 202336.04 |
50 | 505840.11 |
100 | 1011680.22 |
250 | 2529200.55 |
500 | 5058401.11 |
1000 | 10116802.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.