Valuta Ex Logo

YER đến CLF

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái YER/CLF 0.000098845 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-clf?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where YER is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngCLF
0%1 YER0.0 YER0.000099 CLF
1%1 YER0.010 YER0.000098 CLF
2%1 YER0.020 YER0.000097 CLF
3%1 YER0.030 YER0.000096 CLF
4%1 YER0.040 YER0.000095 CLF
5%1 YER0.050 YER0.000094 CLF

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

YERCLF
10.000099
50.00049
100.00099
200.0020
500.0049
1000.0099
2500.025
5000.049
10000.099

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Rial Yemen

CLFYER
110116.8
550584.01
10101168.02
20202336.04
50505840.11
1001011680.22
2502529200.55
5005058401.11
100010116802.22

Thông tin thêm về YER hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ