Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0040 CUC |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0040 CUC |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0039 CUC |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0039 CUC |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0038 CUC |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0038 CUC |
YER | CUC |
1 | 0.0040 |
5 | 0.020 |
10 | 0.040 |
20 | 0.080 |
50 | 0.20 |
100 | 0.40 |
250 | 1.0 |
500 | 1.99 |
1000 | 3.99 |
CUC | YER |
1 | 250.39 |
5 | 1251.97 |
10 | 2503.95 |
20 | 5007.91 |
50 | 12519.78 |
100 | 25039.56 |
250 | 62598.92 |
500 | 125197.84 |
1000 | 250395.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc CUC ( Peso Cuba có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.