Tỷ giá hối đoái YER/CUC 0.0040527 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0041 CUC |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0040 CUC |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0040 CUC |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0039 CUC |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0039 CUC |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0039 CUC |
YER | CUC |
1 | 0.0041 |
5 | 0.020 |
10 | 0.041 |
20 | 0.081 |
50 | 0.20 |
100 | 0.41 |
250 | 1.01 |
500 | 2.02 |
1000 | 4.05 |
CUC | YER |
1 | 246.74 |
5 | 1233.74 |
10 | 2467.49 |
20 | 4934.99 |
50 | 12337.48 |
100 | 24674.97 |
250 | 61687.43 |
500 | 123374.87 |
1000 | 246749.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.