Tỷ giá hối đoái YER/CZK 0.093435 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.093 CZK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.093 CZK |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.092 CZK |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.091 CZK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.090 CZK |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.089 CZK |
YER | CZK |
1 | 0.093 |
5 | 0.47 |
10 | 0.93 |
20 | 1.86 |
50 | 4.67 |
100 | 9.34 |
250 | 23.35 |
500 | 46.71 |
1000 | 93.43 |
CZK | YER |
1 | 10.7 |
5 | 53.51 |
10 | 107.02 |
20 | 214.05 |
50 | 535.13 |
100 | 1070.26 |
250 | 2675.65 |
500 | 5351.3 |
1000 | 10702.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.