Valuta Ex Logo

YER đến CZK

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Koruna Cộng hòa Séc (CZK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
CZK - Koruna Cộng hòa Sécselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/CZK 0.093435 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-czk?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Koruna Cộng hòa Séc là tiền tệ củaSéc

world mapcountries where YER is usedcountries where CZK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Koruna Cộng hòa Séc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngCZK
0%1 YER0.0 YER0.093 CZK
1%1 YER0.010 YER0.093 CZK
2%1 YER0.020 YER0.092 CZK
3%1 YER0.030 YER0.091 CZK
4%1 YER0.040 YER0.090 CZK
5%1 YER0.050 YER0.089 CZK

Chuyển đổi Rial Yemen thành Koruna Cộng hòa Séc

YERCZK
10.093
50.47
100.93
201.86
504.67
1009.34
25023.35
50046.71
100093.43

Chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc thành Rial Yemen

CZKYER
110.7
553.51
10107.02
20214.05
50535.13
1001070.26
2502675.65
5005351.3
100010702.6

Thông tin thêm về YER hoặc CZK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ