Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.096 CZK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.095 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.094 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.093 CZK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.092 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.091 CZK |
YER | CZK |
1 | 0.096 |
5 | 0.48 |
10 | 0.96 |
20 | 1.91 |
50 | 4.78 |
100 | 9.56 |
250 | 23.91 |
500 | 47.82 |
1000 | 95.64 |
CZK | YER |
1 | 10.45 |
5 | 52.27 |
10 | 104.55 |
20 | 209.11 |
50 | 522.78 |
100 | 1045.56 |
250 | 2613.9 |
500 | 5227.81 |
1000 | 10455.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.