Tỷ giá hối đoái YER/ERN 0.061030 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.061 ERN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.060 ERN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.060 ERN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.059 ERN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.059 ERN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.058 ERN |
YER | ERN |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.05 |
100 | 6.1 |
250 | 15.25 |
500 | 30.51 |
1000 | 61.02 |
ERN | YER |
1 | 16.38 |
5 | 81.92 |
10 | 163.85 |
20 | 327.7 |
50 | 819.27 |
100 | 1638.54 |
250 | 4096.35 |
500 | 8192.71 |
1000 | 16385.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.