Tỷ giá hối đoái YER/ERN 0.062022 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.062 ERN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.061 ERN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.061 ERN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.060 ERN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.060 ERN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.059 ERN |
YER | ERN |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.1 |
100 | 6.2 |
250 | 15.5 |
500 | 31.01 |
1000 | 62.02 |
ERN | YER |
1 | 16.12 |
5 | 80.61 |
10 | 161.23 |
20 | 322.46 |
50 | 806.16 |
100 | 1612.33 |
250 | 4030.83 |
500 | 8061.67 |
1000 | 16123.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.