Chuyển đổi Rial Yemen sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến ERN

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái YER/ERN 0.060211 đã cập nhật 56 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-ern?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where YER is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngERN
0%1 YER0.0 YER0.060 ERN
1%1 YER0.010 YER0.060 ERN
2%1 YER0.020 YER0.059 ERN
3%1 YER0.030 YER0.058 ERN
4%1 YER0.040 YER0.058 ERN
5%1 YER0.050 YER0.057 ERN

Chuyển đổi Rial Yemen thành Nakfa Eritrea

YERERN
10.060
50.30
100.60
201.2
503.01
1006.02
25015.05
50030.1
100060.21

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Rial Yemen

ERNYER
116.6
583.04
10166.08
20332.16
50830.41
1001660.83
2504152.08
5008304.16
100016608.33

Thông tin thêm về YER hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ