Tỷ giá hối đoái YER/EUR 0.0035995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0036 EUR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0036 EUR |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0035 EUR |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0035 EUR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0035 EUR |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0034 EUR |
YER | EUR |
1 | 0.0036 |
5 | 0.018 |
10 | 0.036 |
20 | 0.072 |
50 | 0.18 |
100 | 0.36 |
250 | 0.90 |
500 | 1.79 |
1000 | 3.59 |
EUR | YER |
1 | 277.81 |
5 | 1389.07 |
10 | 2778.15 |
20 | 5556.31 |
50 | 13890.77 |
100 | 27781.55 |
250 | 69453.87 |
500 | 138907.75 |
1000 | 277815.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.