Valuta Ex Logo

YER đến EUR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/EUR 0.0035995 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-eur?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where YER is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngEUR
0%1 YER0.0 YER0.0036 EUR
1%1 YER0.010 YER0.0036 EUR
2%1 YER0.020 YER0.0035 EUR
3%1 YER0.030 YER0.0035 EUR
4%1 YER0.040 YER0.0035 EUR
5%1 YER0.050 YER0.0034 EUR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Euro

YEREUR
10.0036
50.018
100.036
200.072
500.18
1000.36
2500.90
5001.79
10003.59

Chuyển đổi Euro thành Rial Yemen

EURYER
1277.81
51389.07
102778.15
205556.31
5013890.77
10027781.55
25069453.87
500138907.75
1000277815.5

Thông tin thêm về YER hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ