Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0038 EUR |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0038 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0037 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0037 EUR |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0036 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0036 EUR |
YER | EUR |
1 | 0.0038 |
5 | 0.019 |
10 | 0.038 |
20 | 0.076 |
50 | 0.19 |
100 | 0.38 |
250 | 0.95 |
500 | 1.9 |
1000 | 3.8 |
EUR | YER |
1 | 263.08 |
5 | 1315.4 |
10 | 2630.8 |
20 | 5261.6 |
50 | 13154.01 |
100 | 26308.03 |
250 | 65770.08 |
500 | 131540.16 |
1000 | 263080.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.