Tỷ giá hối đoái YER/FJD 0.0093004 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0093 FJD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0092 FJD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0091 FJD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0090 FJD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0089 FJD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0088 FJD |
YER | FJD |
1 | 0.0093 |
5 | 0.047 |
10 | 0.093 |
20 | 0.19 |
50 | 0.47 |
100 | 0.93 |
250 | 2.32 |
500 | 4.65 |
1000 | 9.3 |
FJD | YER |
1 | 107.52 |
5 | 537.6 |
10 | 1075.21 |
20 | 2150.43 |
50 | 5376.09 |
100 | 10752.19 |
250 | 26880.49 |
500 | 53760.99 |
1000 | 107521.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.