Valuta Ex Logo

YER đến FJD

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Đô la Fiji (FJD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
FJD - Đô la Fijiselect icon
$

Tỷ giá hối đoái YER/FJD 0.0095819 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-fjd?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Đô la Fiji là tiền tệ củaFiji

world mapcountries where YER is usedcountries where FJD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Đô la Fiji

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngFJD
0%1 YER0.0 YER0.0096 FJD
1%1 YER0.010 YER0.0095 FJD
2%1 YER0.020 YER0.0094 FJD
3%1 YER0.030 YER0.0093 FJD
4%1 YER0.040 YER0.0092 FJD
5%1 YER0.050 YER0.0091 FJD

Chuyển đổi Rial Yemen thành Đô la Fiji

YERFJD
10.0096
50.048
100.096
200.19
500.48
1000.96
2502.39
5004.79
10009.58

Chuyển đổi Đô la Fiji thành Rial Yemen

FJDYER
1104.36
5521.81
101043.63
202087.27
505218.19
10010436.38
25026090.96
50052181.93
1000104363.86

Thông tin thêm về YER hoặc FJD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc FJD (Đô la Fiji), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ