Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0090 FJD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0089 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0089 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0088 FJD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0087 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0086 FJD |
YER | FJD |
1 | 0.0090 |
5 | 0.045 |
10 | 0.090 |
20 | 0.18 |
50 | 0.45 |
100 | 0.90 |
250 | 2.25 |
500 | 4.51 |
1000 | 9.03 |
FJD | YER |
1 | 110.66 |
5 | 553.31 |
10 | 1106.62 |
20 | 2213.25 |
50 | 5533.14 |
100 | 11066.28 |
250 | 27665.7 |
500 | 55331.4 |
1000 | 110662.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.