Valuta Ex Logo

YER đến FKP

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bảng Quần đảo Falkland (FKP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
FKP - Bảng Quần đảo Falklandselect icon
£

Tỷ giá hối đoái YER/FKP 0.0031250 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-fkp?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Bảng Quần đảo Falkland là tiền tệ củaQuần đảo Falkland, Nam Georgia & Quần đảo Nam Sandwich

world mapcountries where YER is usedcountries where FKP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Bảng Quần đảo Falkland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngFKP
0%1 YER0.0 YER0.0031 FKP
1%1 YER0.010 YER0.0031 FKP
2%1 YER0.020 YER0.0031 FKP
3%1 YER0.030 YER0.0030 FKP
4%1 YER0.040 YER0.0030 FKP
5%1 YER0.050 YER0.0030 FKP

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Quần đảo Falkland

YERFKP
10.0031
50.016
100.031
200.062
500.16
1000.31
2500.78
5001.56
10003.12

Chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland thành Rial Yemen

FKPYER
1320
51600.01
103200.03
206400.06
5016000.17
10032000.34
25080000.87
500160001.74
1000320003.48

Thông tin thêm về YER hoặc FKP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ