Tỷ giá hối đoái YER/GBP 0.0031405 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0031 GBP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0031 GBP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 GBP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0030 GBP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0030 GBP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 GBP |
YER | GBP |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.14 |
GBP | YER |
1 | 318.41 |
5 | 1592.08 |
10 | 3184.17 |
20 | 6368.34 |
50 | 15920.86 |
100 | 31841.72 |
250 | 79604.3 |
500 | 159208.61 |
1000 | 318417.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.