Tỷ giá hối đoái YER/GBP 0.0030439 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0030 GBP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0030 GBP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0030 GBP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0030 GBP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0029 GBP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0029 GBP |
YER | GBP |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.04 |
GBP | YER |
1 | 328.52 |
5 | 1642.63 |
10 | 3285.27 |
20 | 6570.54 |
50 | 16426.37 |
100 | 32852.74 |
250 | 82131.85 |
500 | 164263.71 |
1000 | 328527.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.