Tỷ giá hối đoái YER/GEL 0.011218 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.011 GEL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.011 GEL |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.011 GEL |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.011 GEL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.011 GEL |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.011 GEL |
YER | GEL |
1 | 0.011 |
5 | 0.056 |
10 | 0.11 |
20 | 0.22 |
50 | 0.56 |
100 | 1.12 |
250 | 2.8 |
500 | 5.6 |
1000 | 11.21 |
GEL | YER |
1 | 89.14 |
5 | 445.7 |
10 | 891.41 |
20 | 1782.82 |
50 | 4457.06 |
100 | 8914.13 |
250 | 22285.33 |
500 | 44570.66 |
1000 | 89141.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.