Chuyển đổi Rial Yemen sang Cedi Ghana | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang GHS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến GHS

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/GHS 0.061528 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-ghs?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where YER is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngGHS
0%1 YER0.0 YER0.062 GHS
1%1 YER0.010 YER0.061 GHS
2%1 YER0.020 YER0.060 GHS
3%1 YER0.030 YER0.060 GHS
4%1 YER0.040 YER0.059 GHS
5%1 YER0.050 YER0.058 GHS

Chuyển đổi Rial Yemen thành Cedi Ghana

YERGHS
10.062
50.31
100.62
201.23
503.07
1006.15
25015.38
50030.76
100061.52

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Yemen

GHSYER
116.25
581.26
10162.52
20325.05
50812.63
1001625.27
2504063.17
5008126.35
100016252.7

Thông tin thêm về YER hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ