Tỷ giá hối đoái YER/GHS 0.062826 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.063 GHS |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.062 GHS |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.062 GHS |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.061 GHS |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.060 GHS |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.060 GHS |
YER | GHS |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.28 |
250 | 15.7 |
500 | 31.41 |
1000 | 62.82 |
GHS | YER |
1 | 15.91 |
5 | 79.58 |
10 | 159.16 |
20 | 318.33 |
50 | 795.84 |
100 | 1591.69 |
250 | 3979.24 |
500 | 7958.49 |
1000 | 15916.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.