Valuta Ex Logo

YER đến GHS

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/GHS 0.045203 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-ghs?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where YER is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngGHS
0%1 YER0.0 YER0.045 GHS
1%1 YER0.010 YER0.045 GHS
2%1 YER0.020 YER0.044 GHS
3%1 YER0.030 YER0.044 GHS
4%1 YER0.040 YER0.043 GHS
5%1 YER0.050 YER0.043 GHS

Chuyển đổi Rial Yemen thành Cedi Ghana

YERGHS
10.045
50.23
100.45
200.90
502.26
1004.52
25011.3
50022.6
100045.2

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Yemen

GHSYER
122.12
5110.61
10221.22
20442.44
501106.11
1002212.22
2505530.55
50011061.11
100022122.22

Thông tin thêm về YER hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ