Chuyển đổi Rial Yemen sang Bảng Gibraltar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang GIP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến GIP

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái YER/GIP 0.0033076 đã cập nhật 34 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-gip?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where YER is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngGIP
0%1 YER0.0 YER0.0033 GIP
1%1 YER0.010 YER0.0033 GIP
2%1 YER0.020 YER0.0032 GIP
3%1 YER0.030 YER0.0032 GIP
4%1 YER0.040 YER0.0032 GIP
5%1 YER0.050 YER0.0031 GIP

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Gibraltar

YERGIP
10.0033
50.017
100.033
200.066
500.17
1000.33
2500.83
5001.65
10003.3

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rial Yemen

GIPYER
1302.33
51511.68
103023.36
206046.72
5015116.8
10030233.61
25075584.02
500151168.05
1000302336.1

Thông tin thêm về YER hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ