Tỷ giá hối đoái YER/GTQ 0.031234 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.031 GTQ |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.031 GTQ |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.031 GTQ |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.030 GTQ |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.030 GTQ |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.030 GTQ |
YER | GTQ |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.56 |
100 | 3.12 |
250 | 7.8 |
500 | 15.61 |
1000 | 31.23 |
GTQ | YER |
1 | 32.01 |
5 | 160.08 |
10 | 320.16 |
20 | 640.32 |
50 | 1600.81 |
100 | 3201.63 |
250 | 8004.09 |
500 | 16008.19 |
1000 | 32016.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.