Tỷ giá hối đoái YER/IMP 0.0031433 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0031 IMP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0031 IMP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 IMP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0030 IMP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0030 IMP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 IMP |
YER | IMP |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.14 |
IMP | YER |
1 | 318.13 |
5 | 1590.69 |
10 | 3181.39 |
20 | 6362.78 |
50 | 15906.97 |
100 | 31813.94 |
250 | 79534.85 |
500 | 159069.7 |
1000 | 318139.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.