Valuta Ex Logo

YER đến IRR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/IRR 174.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-irr?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where YER is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngIRR
0%1 YER0.0 YER174.12 IRR
1%1 YER0.010 YER172.38 IRR
2%1 YER0.020 YER170.64 IRR
3%1 YER0.030 YER168.9 IRR
4%1 YER0.040 YER167.16 IRR
5%1 YER0.050 YER165.41 IRR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rial Iran

YERIRR
1174.12
5870.63
101741.26
203482.52
508706.31
10017412.62
25043531.56
50087063.13
1000174126.27

Chuyển đổi Rial Iran thành Rial Yemen

IRRYER
10.0057
50.029
100.057
200.11
500.29
1000.57
2501.43
5002.87
10005.74

Thông tin thêm về YER hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ