Tỷ giá hối đoái YER/JEP 0.0031250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0031 JEP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0031 JEP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0031 JEP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0030 JEP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0030 JEP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0030 JEP |
YER | JEP |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.56 |
1000 | 3.12 |
JEP | YER |
1 | 320 |
5 | 1600.01 |
10 | 3200.03 |
20 | 6400.06 |
50 | 16000.17 |
100 | 32000.34 |
250 | 80000.87 |
500 | 160001.74 |
1000 | 320003.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.