Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.0028 JOD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0028 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.0028 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.0027 JOD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0027 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.0027 JOD |
YER | JOD |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
JOD | YER |
1 | 353.05 |
5 | 1765.26 |
10 | 3530.52 |
20 | 7061.04 |
50 | 17652.61 |
100 | 35305.22 |
250 | 88263.05 |
500 | 176526.11 |
1000 | 353052.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.