Tỷ giá hối đoái YER/JOD 0.0028821 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.0029 JOD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.0029 JOD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.0028 JOD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.0028 JOD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.0028 JOD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.0027 JOD |
YER | JOD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.88 |
JOD | YER |
1 | 346.96 |
5 | 1734.84 |
10 | 3469.68 |
20 | 6939.37 |
50 | 17348.43 |
100 | 34696.86 |
250 | 86742.15 |
500 | 173484.31 |
1000 | 346968.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.