Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

YER đến KGS

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ YER
YER - Rial Yemenselect icon
Logo tiền tệ KGS
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái YER/KGS 0.35165 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-kgs?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where YER is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngKGS
0%1 YER0.0 YER0.35 KGS
1%1 YER0.010 YER0.35 KGS
2%1 YER0.020 YER0.34 KGS
3%1 YER0.030 YER0.34 KGS
4%1 YER0.040 YER0.34 KGS
5%1 YER0.050 YER0.33 KGS

Chuyển đổi Rial Yemen thành Som Kyrgyzstan

YERKGS
10.35
51.75
103.51
207.03
5017.58
10035.16
25087.91
500175.82
1000351.64

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rial Yemen

KGSYER
12.84
514.21
1028.43
2056.87
50142.18
100284.37
250710.94
5001421.88
10002843.76

Thông tin thêm về YER hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ