Chuyển đổi Rial Yemen sang Riel Campuchia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang KHR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến KHR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/KHR 16.26 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-khr?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where YER is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngKHR
0%1 YER0.0 YER16.26 KHR
1%1 YER0.010 YER16.1 KHR
2%1 YER0.020 YER15.94 KHR
3%1 YER0.030 YER15.77 KHR
4%1 YER0.040 YER15.61 KHR
5%1 YER0.050 YER15.45 KHR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Riel Campuchia

YERKHR
116.26
581.32
10162.65
20325.3
50813.27
1001626.54
2504066.37
5008132.74
100016265.49

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rial Yemen

KHRYER
10.061
50.31
100.61
201.22
503.07
1006.14
25015.36
50030.73
100061.47

Thông tin thêm về YER hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ