Valuta Ex Logo

YER đến LBP

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái YER/LBP 364.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-lbp?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where YER is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngLBP
0%1 YER0.0 YER364.48 LBP
1%1 YER0.010 YER360.83 LBP
2%1 YER0.020 YER357.19 LBP
3%1 YER0.030 YER353.54 LBP
4%1 YER0.040 YER349.9 LBP
5%1 YER0.050 YER346.25 LBP

Chuyển đổi Rial Yemen thành Bảng Li-băng

YERLBP
1364.48
51822.4
103644.8
207289.6
5018224.01
10036448.02
25091120.06
500182240.12
1000364480.24

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Rial Yemen

LBPYER
10.0027
50.014
100.027
200.055
500.14
1000.27
2500.69
5001.37
10002.74

Thông tin thêm về YER hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ