Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | LBP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 358.21 LBP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 354.63 LBP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 351.04 LBP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 347.46 LBP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 343.88 LBP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 340.3 LBP |
YER | LBP |
1 | 358.21 |
5 | 1791.06 |
10 | 3582.12 |
20 | 7164.25 |
50 | 17910.64 |
100 | 35821.28 |
250 | 89553.22 |
500 | 179106.44 |
1000 | 358212.88 |
LBP | YER |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.056 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.70 |
500 | 1.39 |
1000 | 2.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc LBP ( Bảng Li-băng ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.