Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.012 LTL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.012 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.012 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.011 LTL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.011 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.011 LTL |
YER | LTL |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.94 |
500 | 5.89 |
1000 | 11.79 |
LTL | YER |
1 | 84.78 |
5 | 423.92 |
10 | 847.85 |
20 | 1695.71 |
50 | 4239.28 |
100 | 8478.57 |
250 | 21196.44 |
500 | 42392.89 |
1000 | 84785.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.