Tỷ giá hối đoái YER/LTL 0.012003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.012 LTL |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.012 LTL |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.012 LTL |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.012 LTL |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.012 LTL |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.011 LTL |
YER | LTL |
1 | 0.012 |
5 | 0.060 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.60 |
100 | 1.2 |
250 | 3 |
500 | 6 |
1000 | 12 |
LTL | YER |
1 | 83.31 |
5 | 416.56 |
10 | 833.12 |
20 | 1666.24 |
50 | 4165.61 |
100 | 8331.23 |
250 | 20828.08 |
500 | 41656.17 |
1000 | 83312.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.