Chuyển đổi Rial Yemen sang Dinar Libi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang LYD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến LYD

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái YER/LYD 0.019720 đã cập nhật 26 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-lyd?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where YER is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngLYD
0%1 YER0.0 YER0.020 LYD
1%1 YER0.010 YER0.020 LYD
2%1 YER0.020 YER0.019 LYD
3%1 YER0.030 YER0.019 LYD
4%1 YER0.040 YER0.019 LYD
5%1 YER0.050 YER0.019 LYD

Chuyển đổi Rial Yemen thành Dinar Libi

YERLYD
10.020
50.099
100.20
200.39
500.99
1001.97
2504.93
5009.86
100019.72

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rial Yemen

LYDYER
150.7
5253.54
10507.09
201014.18
502535.46
1005070.93
25012677.33
50025354.66
100050709.32

Thông tin thêm về YER hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ