Tỷ giá hối đoái YER/MAD 0.037761 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.038 MAD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.037 MAD |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.037 MAD |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.037 MAD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.036 MAD |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.036 MAD |
YER | MAD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.88 |
100 | 3.77 |
250 | 9.44 |
500 | 18.88 |
1000 | 37.76 |
MAD | YER |
1 | 26.48 |
5 | 132.41 |
10 | 264.82 |
20 | 529.65 |
50 | 1324.13 |
100 | 2648.26 |
250 | 6620.65 |
500 | 13241.31 |
1000 | 26482.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MAD (Dirham Ma-rốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.