Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.040 MAD |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.040 MAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.040 MAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.039 MAD |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.039 MAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.038 MAD |
YER | MAD |
1 | 0.040 |
5 | 0.20 |
10 | 0.40 |
20 | 0.81 |
50 | 2.02 |
100 | 4.04 |
250 | 10.11 |
500 | 20.22 |
1000 | 40.44 |
MAD | YER |
1 | 24.72 |
5 | 123.62 |
10 | 247.25 |
20 | 494.51 |
50 | 1236.27 |
100 | 2472.55 |
250 | 6181.39 |
500 | 12362.79 |
1000 | 24725.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc MAD ( Dirham Ma-rốc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.