Tỷ giá hối đoái YER/MOP 0.032489 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.032 MOP |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.032 MOP |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.032 MOP |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.032 MOP |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.031 MOP |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.031 MOP |
YER | MOP |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.65 |
50 | 1.62 |
100 | 3.24 |
250 | 8.12 |
500 | 16.24 |
1000 | 32.48 |
MOP | YER |
1 | 30.77 |
5 | 153.89 |
10 | 307.79 |
20 | 615.59 |
50 | 1538.98 |
100 | 3077.97 |
250 | 7694.94 |
500 | 15389.89 |
1000 | 30779.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.