Tỷ giá hối đoái YER/MXN 0.077075 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.077 MXN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.076 MXN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.076 MXN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.075 MXN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.074 MXN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.073 MXN |
YER | MXN |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.85 |
100 | 7.7 |
250 | 19.26 |
500 | 38.53 |
1000 | 77.07 |
MXN | YER |
1 | 12.97 |
5 | 64.87 |
10 | 129.74 |
20 | 259.48 |
50 | 648.72 |
100 | 1297.44 |
250 | 3243.61 |
500 | 6487.22 |
1000 | 12974.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.