Tỷ giá hối đoái YER/MXN 0.078847 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.079 MXN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.078 MXN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.077 MXN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.076 MXN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.076 MXN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.075 MXN |
YER | MXN |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.94 |
100 | 7.88 |
250 | 19.71 |
500 | 39.42 |
1000 | 78.84 |
MXN | YER |
1 | 12.68 |
5 | 63.41 |
10 | 126.82 |
20 | 253.65 |
50 | 634.14 |
100 | 1268.28 |
250 | 3170.7 |
500 | 6341.4 |
1000 | 12682.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.