Tỷ giá hối đoái YER/MXN 0.082012 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.082 MXN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.081 MXN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.080 MXN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.080 MXN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.079 MXN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.078 MXN |
YER | MXN |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.1 |
100 | 8.2 |
250 | 20.5 |
500 | 41 |
1000 | 82.01 |
MXN | YER |
1 | 12.19 |
5 | 60.96 |
10 | 121.93 |
20 | 243.86 |
50 | 609.66 |
100 | 1219.32 |
250 | 3048.31 |
500 | 6096.63 |
1000 | 12193.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.