Tỷ giá hối đoái YER/MXN 0.080777 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.081 MXN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.080 MXN |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.079 MXN |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.078 MXN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.078 MXN |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.077 MXN |
YER | MXN |
1 | 0.081 |
5 | 0.40 |
10 | 0.81 |
20 | 1.61 |
50 | 4.03 |
100 | 8.07 |
250 | 20.19 |
500 | 40.38 |
1000 | 80.77 |
MXN | YER |
1 | 12.37 |
5 | 61.89 |
10 | 123.79 |
20 | 247.59 |
50 | 618.98 |
100 | 1237.97 |
250 | 3094.93 |
500 | 6189.87 |
1000 | 12379.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.