Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 YER | 0.0 YER | 0.068 MXN |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.068 MXN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 YER | 0.020 YER | 0.067 MXN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 YER | 0.030 YER | 0.066 MXN |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.066 MXN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 YER | 0.050 YER | 0.065 MXN |
YER | MXN |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.36 |
50 | 3.42 |
100 | 6.84 |
250 | 17.1 |
500 | 34.2 |
1000 | 68.41 |
MXN | YER |
1 | 14.61 |
5 | 73.08 |
10 | 146.17 |
20 | 292.34 |
50 | 730.85 |
100 | 1461.71 |
250 | 3654.27 |
500 | 7308.55 |
1000 | 14617.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER ( Rial Yemen ) hoặc MXN ( Peso Mexico ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.