Tỷ giá hối đoái YER/NAD 0.069806 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | NAD |
| 0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.070 NAD |
| 1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.069 NAD |
| 2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.068 NAD |
| 3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.068 NAD |
| 4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.067 NAD |
| 5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.066 NAD |
| YER | NAD |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.39 |
| 50 | 3.49 |
| 100 | 6.98 |
| 250 | 17.45 |
| 500 | 34.9 |
| 1000 | 69.8 |
| NAD | YER |
| 1 | 14.32 |
| 5 | 71.62 |
| 10 | 143.25 |
| 20 | 286.5 |
| 50 | 716.27 |
| 100 | 1432.54 |
| 250 | 3581.36 |
| 500 | 7162.73 |
| 1000 | 14325.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.