Chuyển đổi Rial Yemen sang Córdoba Nicaragua | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang NIO - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến NIO

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Córdoba Nicaragua (NIO) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$

Tỷ giá hối đoái YER/NIO 0.14754 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-nio?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

world mapcountries where YER is usedcountries where NIO is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Córdoba Nicaragua

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngNIO
0%1 YER0.0 YER0.15 NIO
1%1 YER0.010 YER0.15 NIO
2%1 YER0.020 YER0.14 NIO
3%1 YER0.030 YER0.14 NIO
4%1 YER0.040 YER0.14 NIO
5%1 YER0.050 YER0.14 NIO

Chuyển đổi Rial Yemen thành Córdoba Nicaragua

YERNIO
10.15
50.74
101.47
202.95
507.37
10014.75
25036.88
50073.76
1000147.53

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Rial Yemen

NIOYER
16.77
533.88
1067.77
20135.55
50338.89
100677.79
2501694.48
5003388.96
10006777.93

Thông tin thêm về YER hoặc NIO

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ