Tỷ giá hối đoái YER/NOK 0.043274 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | YER | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 YER | 0.0 YER | 0.043 NOK |
1% | 1 YER | 0.010 YER | 0.043 NOK |
2% | 1 YER | 0.020 YER | 0.042 NOK |
3% | 1 YER | 0.030 YER | 0.042 NOK |
4% | 1 YER | 0.040 YER | 0.042 NOK |
5% | 1 YER | 0.050 YER | 0.041 NOK |
YER | NOK |
1 | 0.043 |
5 | 0.22 |
10 | 0.43 |
20 | 0.87 |
50 | 2.16 |
100 | 4.32 |
250 | 10.81 |
500 | 21.63 |
1000 | 43.27 |
NOK | YER |
1 | 23.1 |
5 | 115.54 |
10 | 231.08 |
20 | 462.17 |
50 | 1155.43 |
100 | 2310.86 |
250 | 5777.17 |
500 | 11554.34 |
1000 | 23108.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.