Chuyển đổi Rial Yemen sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ YER sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

YER đến NPR

Chuyển đổi Rial Yemen (YER) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

YER - Rial Yemenselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái YER/NPR 0.55677 đã cập nhật 43 phút trước

https://valuta.exchange/vi/yer-to-npr?amount=1

Rial Yemen là tiền tệ củaYemen

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where YER is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Yemen với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệYERPhí chuyển nhượngNPR
0%1 YER0.0 YER0.56 NPR
1%1 YER0.010 YER0.55 NPR
2%1 YER0.020 YER0.55 NPR
3%1 YER0.030 YER0.54 NPR
4%1 YER0.040 YER0.53 NPR
5%1 YER0.050 YER0.53 NPR

Chuyển đổi Rial Yemen thành Rupee Nepal

YERNPR
10.56
52.78
105.56
2011.13
5027.83
10055.67
250139.19
500278.38
1000556.76

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rial Yemen

NPRYER
11.79
58.98
1017.96
2035.92
5089.8
100179.6
250449.01
500898.03
10001796.07

Thông tin thêm về YER hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về YER (Rial Yemen) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ